Có 1 kết quả:

瓜熟蒂落 guā shú dì luò ㄍㄨㄚ ㄕㄨˊ ㄉㄧˋ ㄌㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

when the melon is ripe, it falls (idiom); problems sort themselves out in the fullness of time

Bình luận 0