Có 1 kết quả:
瓜熟蒂落 guā shú dì luò ㄍㄨㄚ ㄕㄨˊ ㄉㄧˋ ㄌㄨㄛˋ
guā shú dì luò ㄍㄨㄚ ㄕㄨˊ ㄉㄧˋ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
when the melon is ripe, it falls (idiom); problems sort themselves out in the fullness of time
Bình luận 0
guā shú dì luò ㄍㄨㄚ ㄕㄨˊ ㄉㄧˋ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0